Việt
trung tuyến
đường trung bình
giá trị trung bình
ý nghĩa quan trọng nhất
gíá trị lớn nhất
trị số’ quan trọng nhất
Anh
median
specific cutting force unit
Đức
Hauptwert
Hauptwert der spezifischen Schnittkraft
Pháp
effort spécifique unitaire
Hauptwert,Hauptwert der spezifischen Schnittkraft /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Hauptwert; Hauptwert der spezifischen Schnittkraft
[EN] specific cutting force unit
[FR] effort spécifique unitaire
Hauptwert /der/
ý nghĩa quan trọng nhất;
gíá trị lớn nhất; trị số’ quan trọng nhất;
Hauptwert /m/TOÁN/
[EN] median
[VI] trung tuyến; đường trung bình; giá trị trung bình