TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 median

thuộc điểm giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số trung vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu chuẩn trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải cách ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung tâm năng lượng hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trị số trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 median

 median

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medial test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dividing strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separating strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear energy centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mainline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to take mean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 median value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 median /y học/

thuộc điểm giữa

 median

số giữa

 median

thuộc điểm giữa

 median /điện lạnh/

số trung vị

 center line, median

đường trung bình

medial test, median

tiêu chuẩn trung bình

 dividing strip, median, separating strip, separation strip

dải cách ly

nuclear energy centre,center, centric, mainline, medial, median

trung tâm năng lượng hạt nhân

to take mean, mean number, median, median value, medium

tính trị số trung bình