median /y học/
thuộc điểm giữa
median
số giữa
median
thuộc điểm giữa
median /điện lạnh/
số trung vị
center line, median
đường trung bình
medial test, median
tiêu chuẩn trung bình
dividing strip, median, separating strip, separation strip
dải cách ly
nuclear energy centre,center, centric, mainline, medial, median
trung tâm năng lượng hạt nhân
to take mean, mean number, median, median value, medium
tính trị số trung bình