TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính trị số trung bình

tính trị số trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính trị số trung bình

 to take mean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to take mean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 median

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 median value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Berechnung des Arithmetischen Mittelwertes x .

:: Tính trị số trung bình cộng x .

Die Abschnitte werden auf ein tausendstel Gramm gewogenund durch deren Anzahl geteilt, um den Mittelwert zu erhalten(Bild 2).

Những đoạn nhỏ sẽ được cân chính xác đến một phần ngàngam để tính trị số trung bình (Hình 2).

Hinweis: Entsprechend einer Vereinbarung zwischen Produzent und Kunde wurde aus 150 gefertigten Werkstücken ein Stichprobenumfang von 75 Teilen durch Mittelwertbildung von zwei nacheinander hergestellten Teilen gebildet.

Ghi chú: Theo sự thỏa thuận giữa nhà sản xuất và khách hàng, khi sản xuất 150 chi tiết gia công, người ta lấy cỡ mẫu 75 chi tiết bằng cách tính trị số trung bình của hai chi tiết sản xuất liên tiếp nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take mean /xây dựng/

tính trị số trung bình

 to take mean /xây dựng/

tính trị số trung bình

 to take mean /cơ khí & công trình/

tính trị số trung bình

to take mean

tính trị số trung bình

to take mean, mean number, median, median value, medium

tính trị số trung bình