Việt
ở giữa
giữ quan điểm trung gian
giữ thê' trung hòa
Đức
dazwischenstehen
dazwischenstehen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở giữa; giữ quan điểm trung gian; giữ thê' trung hòa;