Việt
trung độ
trung gian
giũa.
ỗ giũa
giữa.
trung thổ
trung quốc
Anh
the central state
Đức
mediat
dazwischenliegend
trung độ,trung thổ,trung quốc
mediat /a/
trung gian, trung độ, giũa.
dazwischenliegend /a/
trung gian, ỗ giũa, trung độ, giữa.