TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung độ

trung độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trung quốc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

trung độ

the central state

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

trung độ

mediat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischenliegend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trung độ,trung thổ,trung quốc

the central state

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mediat /a/

trung gian, trung độ, giũa.

dazwischenliegend /a/

trung gian, ỗ giũa, trung độ, giữa.