Việt
Trung Quốc
trung độ
trung thổ
Anh
Chinese
the central state
Đức
Chinesisch
Pháp
Chinois
Many of the trades pegged to this benchmark use the yuan, which could make China's currency more important in the global economy.
Nhiều giao dịch đã được chốt theo tiêu chuẩn này và sử dụng đồng nhân dân tệ, điều có thể khiến đồng tiền của Trung Quốc trở nên quan trọng hơn trong nền kinh tế toàn cầu.
Earlier this year, China launched Shanghai crude futures, an attempt to create an Asian benchmark to rival the two Western incumbents.
Đầu năm nay, Trung Quốc đã tung ra loại hợp đồng tương lai dầu thô Thượng Hải, một nỗ lực nhằm tạo ra một tiêu chuẩn châu Á để cạnh tranh với hai tiêu chuẩn của phương Tây.
Säugerzelllinie aus dem Eierstock (Ovar) des chinesischen Hamsters (Chinese hamster ovary)
Dòng tế bào động vật có vú từ buồng trứng của chuột hamster Trung Quốc (Chinese hamster ovary)
Den Rest emittieren vor allem große Schwellenländer wie China, Indien und Brasilien, die auch den größten Anstieg verzeichnen.
Phần còn lại chủ yếu được phát ra bởi những nước lớn mới công nghiệp hoá như Trung Quốc, Ấn Độ và Brasil, những nước cũng cho thấy mức phát triển cao nhất.
Praktisch alle als Biopharmazeutika zugelassenen rekombinanten Antikörper werden mithilfe tierischer Zellkulturen hergestellt, wie beispielsweise mit CHO-Zelllinien (unsterblich gemachte Zellen aus dem Eierstock des chinesischen Hamsters).
Trên thực tế, hầu hết các kháng thể tái tổ hợp được phép sử dụng làm dược sinh học đều sản xuất với sự hỗ trợ của kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, chẳng hạn như với các dòng tế bào CHO (tế bào bất tử được sản xuất từ buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc).
trung quốc
trung độ,trung thổ,trung quốc
Trung quốc
[DE] Chinesisch
[EN] Chinese
[FR] Chinois
[VI] Trung quốc
X. Trung Hoa.