TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chinois

Trung quốc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

chinois

Chinese

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chinotto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

myrtle-leaf orange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chinois

Chinesisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kumquat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwergorange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwergpomeranze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chinois

chinois

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kumquat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Apprendre la grammaire chinoise

Học văn phạm Trung Quốc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chinois,kumquat /ENVIR/

[DE] Kumquat; Zwergorange; Zwergpomeranze

[EN] chinotto; myrtle-leaf orange

[FR] chinois; kumquat

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chinois

[DE] Chinesisch

[EN] Chinese

[FR] Chinois

[VI] Trung quốc

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chinois

chinois, Oise [jînwa, waz] adj. và n. I. adj. (Thuộc) Trung Quốc. Un vase chinois: Một cái bình Trung Quốc. Du thé chinois: Chè Tàu. 2. Ngôn ngữ Trung Quôc. Apprendre la grammaire chinoise: Học văn phạm Trung Quốc. 3. Thân Nguôi tỉ mỉ, khách khí, câu nệ quá. II. n. 1. Nguôi gốc Trung Quốc. Une délégation de Chinois en visite à Paris: Mot phái doàn Trung Quốc viếng thăm Paris. Une Chinoise: Một người phụ nữ Trung Quốc. 2. n. m. Ngôn ngữ Trung Quốc. Le chinois est une langue isolante. > Bông, Thân C’est du chinois: Tối nghĩa, không thể hiểu đuọc. 3. n. m. Quả quất. 4. n. m. Các chảo hình nón.