TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung quốc

Trung Quốc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trung độ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trung thổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

trung quốc

Chinese

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

the central state

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

trung quốc

Chinesisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

trung quốc

Chinois

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

trung quốc

the central state

trung độ,trung thổ,trung quốc

the central state

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Trung quốc

[DE] Chinesisch

[EN] Chinese

[FR] Chinois

[VI] Trung quốc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Trung Quốc

X. Trung Hoa.