Việt
giữa
trung gian
trung độ.
gián tiếp
qua trung gian
Đức
mittelbar
Mit Lehren wird das Maß und die Form derWerkstücke mittelbar bewertet.
Kích thước và hình dáng của các chi tiết được đánh giá gián tiếp bằng dưỡng kiểm.
mittelbar /(Adj.)/
gián tiếp; qua trung gian (indirekt);
mittelbar /a/
ở khoảng] giữa, trung gian, trung độ.