zwi /sehen (Präp. mit Akk.)/
(nói đến sự chuyển động vào giữa hai đối tượng) vào giữa (mitten in, mitten unter);
anh ta đến ngồi lẫn vào trong số khách khứa : er setzt sich zwischen seine Gäste : den Brief zwischen alte Papiere legen : đặt lá thư vào đống giắy tờ cũ.
unter /(Präp. mit Akk.)/
trong số;
giữa;
vào giữa;
ông ta đi lẫn vào trong đám khách. : er mischte sich unter die Gäste