zwi /sehen (Präp. mit Akk.)/
(nói đến sự chuyển động vào giữa hai đối tượng) vào giữa (mitten in, mitten unter);
er setzt sich zwischen seine Gäste : anh ta đến ngồi lẫn vào trong số khách khứa den Brief zwischen alte Papiere legen : đặt lá thư vào đống giắy tờ cũ. :
Zwi /sehen .fut.ter, das (Schneiderei)/
vải độn;
lớp độn (để áo đứng);