Việt
tâm
điểm giữa
phần cô't yếu
phần cốt lõi
phần nòng cốt
phần thịt thú rừng
Anh
center
centre
Đức
Kernstück
Kernstück /das/
phần cô' t yếu; phần cốt lõi; phần nòng cốt;
phần thịt thú rừng (không có da);
Kernstück /nt/CNSX/
[EN] center (Mỹ), centre (Anh)
[VI] tâm, điểm giữa