Việt
tổ quốc
quê hương
sinh quán
quê quán
nơi chôn nhau cắt rốn
Đức
Geburtsland
Geburtsland /das (PL ...länder)/
tổ quốc; quê hương; sinh quán; quê quán;
Geburtsland /n -(e)s, -lânder/
tổ quốc, quê hương, sinh quán, quê quán, nơi chôn nhau cắt rốn;