daheim /(Adv.) (bes. südd., österr., Schweiz.)/
ở nhà (zu Hause);
daheim sein : đang ở nhà wie geht es daheim? : tình hình ở nhà thế nào?
daheim /(Adv.) (bes. südd., österr., Schweiz.)/
ở quê hương (in der Heimat);
bei uns daheim : ở quê tôi.
Daheim /das; -s (bes. siidd., österr., Schweiz.)/
ngôi nhà thân thuộc;
tể âm;
gia đình;
tổ quốc;
quê hương (das Zuhause);