Việt
ở nhà
Đức
daheim
zu Hause
heimisch
häuslich
daheimbleiben
Den ganzen Tag über war das Mädchen allein;
Suốt cả ngày, Bạch Tuyết ở nhà một mình.
Bei sich zu Hause haben sie keine Uhr.
Còn ở nhà họ không có đồng hồ.
Und eine entsprechende, synchronisierte Uhr bei ihrer Freundin daheim.
Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.
They do not keep clocks in their houses.
And a similar clock in the home of her friend, synchronized.
daheim sein
đang ở nhà
wie geht es daheim?
tình hình ở nhà thế nào?
daheim /(Adv.) (bes. südd., österr., Schweiz.)/
ở nhà (zu Hause);
đang ở nhà : daheim sein tình hình ở nhà thế nào? : wie geht es daheim?
zu Hause, heimisch (a), häuslich (a); zu Hause (adv), daheim (adv); daheimbleiben vi; sống ở nhà bố mẹ bei den Eltern leben