TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở nhà

ở nhà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở nhà

daheim

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu Hause

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

häuslich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daheimbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Den ganzen Tag über war das Mädchen allein;

Suốt cả ngày, Bạch Tuyết ở nhà một mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bei sich zu Hause haben sie keine Uhr.

Còn ở nhà họ không có đồng hồ.

Und eine entsprechende, synchronisierte Uhr bei ihrer Freundin daheim.

Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not keep clocks in their houses.

Còn ở nhà họ không có đồng hồ.

And a similar clock in the home of her friend, synchronized.

Và một cái đồng hồ tương tự ở nhà bà bạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daheim sein

đang ở nhà

wie geht es daheim?

tình hình ở nhà thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daheim /(Adv.) (bes. südd., österr., Schweiz.)/

ở nhà (zu Hause);

đang ở nhà : daheim sein tình hình ở nhà thế nào? : wie geht es daheim?

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở nhà

zu Hause, heimisch (a), häuslich (a); zu Hause (adv), daheim (adv); daheimbleiben vi; sống ở nhà bố mẹ bei den Eltern leben