Việt
ỗ nhà
ổ quê
Đức
daheim
etw (D) daheim sein
là chuyên gia trong lĩnh vực nào đó;
daheim /adv/
adv ỗ nhà, ổ quê; in etw (D) daheim sein là chuyên gia trong lĩnh vực nào đó;