TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vaterländisch

tổ quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê cha đất tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình yêu quê hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng yêu nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần ái quốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vaterländisch

vaterländisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vaterländisch /[’-iendrj] (Adj.) (geh., oft emotional)/

(thuộc) tổ quốc; quê hương; quê cha đất tổ;

vaterländisch /[’-iendrj] (Adj.) (geh., oft emotional)/

(thuộc) tình yêu quê hương; lòng yêu nước; tinh thần ái quốc;