Việt
gia thuộc
sub pl người nhà
những ngưòi trong nhà
người nhà
những người chung quanh
người thân cận
người giao tiếp
Thuộc gia đình
gia nhân
gia bộc
trong nước
Anh
domestic
Đức
Familienmitglieder
Hausangehörige
Hausangehorige
Umgebung
Umgebung /die; -, -en/
người nhà; những người chung quanh; gia thuộc; người thân cận; người giao tiếp;
Thuộc gia đình, gia thuộc, gia nhân, gia bộc, trong nước
sub pl người nhà, những ngưòi trong nhà, gia thuộc; Haus
Familienmitglieder n/pl; Hausangehörige m/pl