TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gen

Gen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

prp về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gien.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tử di truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ 1 hângen 1126

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân tố di truyền

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gen <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

gen

gene

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hereditary factor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

gen

Gen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erbanlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gene

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erbfaktor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

gen

gène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es gibt Spitz-, Trapez-, Sä- gen- und Rundgewinde.

Gồm có ren tam giác (nhọn), hình thang, hình răng cưa và tròn.

Bewegungsgewinde sind vorwiegend Trapez-, Sä- gen- und Rundgewinde.

Ren di chuyển (Ren truyền động) phần lớn là ren hình thang, ren răng cưa và ren tròn.

v Einhaltung von Terminen bei Reparaturaufträ- gen, Lieferungen

Giữ đúng thời hạn khi sửa chữa, giao hàng

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gen und Genom.

Gen và bộ gen.

Definieren Sie den Begriff Gen.

Định nghịa khái niệm gen.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erbfaktor,Gen

[EN] hereditary factor, gene

[VI] nhân tố di truyền, gen < s>

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gen /[gen] (Präp. mit Akk.) (veraltend)/

về phía; đến; tới (nach, gegen);

Gen /[ge:n], das; -s, -e (BioL)/

gien; phần tử di truyền (Erbträger);

gen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ 1 hângen 1126;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gen

prp (A) về phía, đến tơi; - Himmel tói trôi.

Gen /n -s, -e (sinh vật)/

gien.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gen /SCIENCE/

[DE] Gen

[EN] gene

[FR] gène

Gen /SCIENCE/

[DE] Gen

[EN] gene

[FR] gène

Erbanlagen,Gen,Gene /TECH/

[DE] Erbanlagen; Gen; Gene

[EN] gene

[FR] gène

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Gen

Erbanlage, Erbfaktor. Kleinste Funktionseinheit des Genoms, bestehend aus DNA-Abschnitten, die die Information für die Synthese einzelner Polypeptidketten enthalten.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gen

[DE] Gen

[EN] gene

[VI] Gen