Việt
Gen
prp về phía
đến tơi
gien.
về phía
đến
tới
gien
phần tử di truyền
phân từ II của động từ 1 hângen 1126
nhân tố di truyền
gen <s>
Anh
gene
hereditary factor
Đức
Erbanlagen
Gene
Erbfaktor
Pháp
gène
Erbfaktor,Gen
[EN] hereditary factor, gene
[VI] nhân tố di truyền, gen < s>
gen /[gen] (Präp. mit Akk.) (veraltend)/
về phía; đến; tới (nach, gegen);
Gen /[ge:n], das; -s, -e (BioL)/
gien; phần tử di truyền (Erbträger);
gen
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ 1 hângen 1126;
prp (A) về phía, đến tơi; - Himmel tói trôi.
Gen /n -s, -e (sinh vật)/
Gen /SCIENCE/
[DE] Gen
[EN] gene
[FR] gène
Erbanlagen,Gen,Gene /TECH/
[DE] Erbanlagen; Gen; Gene
Erbanlage, Erbfaktor. Kleinste Funktionseinheit des Genoms, bestehend aus DNA-Abschnitten, die die Information für die Synthese einzelner Polypeptidketten enthalten.
[VI] Gen