Việt
gien
phần tử di truyền
vi tử
giên
giền
Anh
gene
Đức
Erbtrager
Gen
Gien, vi tử
- (id.). x. rau dền.
Erbtrager /der/
gien (Gen);
Gen /[ge:n], das; -s, -e (BioL)/
gien; phần tử di truyền (Erbträger);
gene /xây dựng/
(sinh) Gen n
(thực) Fuchsschwanz m, Amarant m