Việt
yếu tố di truyền
yếu tô' di truyền
nhân tố di truyền
gen <s>
Anh
hereditary factor
gene
Đức
Erbfaktor
Gen
Erbfaktor,Gen
[EN] hereditary factor, gene
[VI] nhân tố di truyền, gen < s>
Erbfaktor /der/
yếu tô' di truyền;
Erbfaktor /m -s, -en (sinh)/
yếu tố di truyền; -