TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ giới hạn trên

chỉ giới hạn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉ giới hạn trên

bis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vorstand kann bis zu 8 Mitglieder umfassen

ban lãnh đạo có thể có đến 8 thành viên

(có thể không dùng giới từ “zu”)

bis 10 Jahre alte Kinder zahlen die Hälfte: trẻ em đến 10 tuổi chỉ phải trả một nửa giá tiền. 3 bis (Konj.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis /(Adv.)/

(dùng cùng với giới từ “zu” trước con số) chỉ giới hạn trên; đến; tới;

ban lãnh đạo có thể có đến 8 thành viên : der Vorstand kann bis zu 8 Mitglieder umfassen bis 10 Jahre alte Kinder zahlen die Hälfte: trẻ em đến 10 tuổi chỉ phải trả một nửa giá tiền. 3 bis (Konj.) : (có thể không dùng giới từ “zu”)