TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eintreffen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sự thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

eintreffen

eintreffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Man beginnt mit dem Hausbau, wenn das Bauholz und die Steine an der Baustelle eintreffen.

Người ta khởi công xây nhà khi công trường nhận được gỗ, đá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintreffen /vi (/

1. (in D) đến, tỏi; 2. được thực hiện, thành sự thực (về hy vọng), xảy ra, diễn ra.

Eintreffen /n -s/

1. (in D) [sự] đến, tói; (quân sự) [sự] tiếp cận; 2. [sự] thực hiện (nguyên vọng...).