Anlehnung /f =, -en/
sự] nôi, tiếp, tiếp cận
Abnahmeeines gliedes /(y)/
sự] cắt cụt, cưa cụt; 2. [sự] thu, tiếp, nhận, nghiêm thu, tiếp nhận; -
spleißen /1 vt/
1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.
nachmalig /a/
tiếp theo, tiếp, sau, sau dó, liền sau; lần thứ hai, thủ cắp, thú sinh, phụ.