TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp

tiếp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sắp xếp liên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưa cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẻ đóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có trình tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào hệ thống cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếp theo

tiếp theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sau dó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liền sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiếp

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to contact

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to receive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to assist

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

consecutive organization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

successiontrình tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kế tiếp succesivekế

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tiếp

verbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenfügenvt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anliegend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschließend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anstoßend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angrenzend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Berührung kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich berühren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

empfangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

be-willkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhaltenvt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pfropfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

okulieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anlehnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abnahmeeines gliedes

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spleißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspeisen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiếp theo

nachmalig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direkten Hautkontakt vermeiden.

Tránh tiếp xúc trực tiếp với da.

Direktes und indirektes Berühren

Chạm điện trực tiếp và gián tiếp

Man unterscheidet parallele und serielle Schnittstellen (Tabelle 1).

Ta phân biệt các cổng giao tiếp mở rộng với giao tiếp song song và giao tiếp nối tiếp (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kontakttrockner

Sấy dạng tiếp xúc (gián tiếp)

Übergangsbedingung von einem Schritt zum nächsten.

Điều kiện chuyển tiếp cho bước tiếp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspeisen /(sw. V.; hat)/

(Technik) dẫn (năng lượng); tiếp (nhiên liệu); đưa vào hệ thống cung cấp;

Từ điển toán học Anh-Việt

successiontrình tự,sự kế tiếp succesivekế

tiếp, liên tiếp; có trình tự

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlehnung /f =, -en/

sự] nôi, tiếp, tiếp cận

Abnahmeeines gliedes /(y)/

sự] cắt cụt, cưa cụt; 2. [sự] thu, tiếp, nhận, nghiêm thu, tiếp nhận; -

spleißen /1 vt/

1. chẻ đóm; 2. (kĩ thuật) tinh chế, tinh luyện (đông); 3. (hàng hải) nói, tiếp, đan, bện, tết; II vi (s) [bị] nứt, rạn, nút ra, nút nê, võ ra, bị đập võ, bị ghè vô.

nachmalig /a/

tiếp theo, tiếp, sau, sau dó, liền sau; lần thứ hai, thủ cắp, thú sinh, phụ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

consecutive organization

sự sắp xếp liên, tiếp

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tiếp

to contact, to receive, to assist

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed /cơ khí & công trình/

tiếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp

1) verbinden vi, zusammenfügenvt;

2) anliegend (adv); anschließend(adv), anstoßend, angrenzend (adv); in Berührung kommen, sich berühren, anschließen vi;

3) fortsetzen vt, fortfahren vi; nói tiếp im Sprechenfortfahren;

4) empfangen vt, be-willkommen vt; tiếp khách Gästeempfangen;

5) bekommen vt, erhaltenvt, empfangen; tiếp thư einen Brieferhalten;

6) pfropfen vt, okulieren vt.