Việt
cung ứng
cung cấp
tiếp liệu
cấp liệu
cung cắp
cho ăn .
dẫn
tiếp
đưa vào hệ thống cung cấp
ghi vào bộ nhớ
nhập vào bộ nhớ
Anh
feed in
supply
feed
feed vb
Đức
einspeisen
beschicken
zuführen
einspeisen, beschicken, zuführen
einspeisen /(sw. V.; hat)/
(Technik) dẫn (năng lượng); tiếp (nhiên liệu); đưa vào hệ thống cung cấp;
(Datenverarb ) ghi vào bộ nhớ; nhập vào bộ nhớ;
einspeisen /vt/
1. cung cắp (nhiên liệu, điện, nưóc); 2. cho ăn (súc vật).
einspeisen /vt/XD/
[EN] supply
[VI] cung ứng, cung cấp
einspeisen /vt/TV, CƠ/
[EN] feed
[VI] tiếp liệu, cấp liệu