TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einspeisen

cung ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cung cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào hệ thống cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào bộ nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập vào bộ nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einspeisen

feed in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

supply

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feed vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

einspeisen

einspeisen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

beschicken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zuführen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

feed vb

einspeisen, beschicken, zuführen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspeisen /(sw. V.; hat)/

(Technik) dẫn (năng lượng); tiếp (nhiên liệu); đưa vào hệ thống cung cấp;

einspeisen /(sw. V.; hat)/

(Datenverarb ) ghi vào bộ nhớ; nhập vào bộ nhớ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspeisen /vt/

1. cung cắp (nhiên liệu, điện, nưóc); 2. cho ăn (súc vật).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einspeisen /vt/XD/

[EN] supply

[VI] cung ứng, cung cấp

einspeisen /vt/TV, CƠ/

[EN] feed

[VI] tiếp liệu, cấp liệu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

einspeisen

feed in