Việt
nghiêm thu
Máy công cu
cắt cụt
cưa cụt
thu
tiếp
nhận
tiếp nhận
Anh
Acceptance of machine tools
Đức
Werkzeugmaschinen
Abnahme
Abnahmeeines gliedes
Abnahmeeines gliedes /(y)/
sự] cắt cụt, cưa cụt; 2. [sự] thu, tiếp, nhận, nghiêm thu, tiếp nhận; -
Werkzeugmaschinen,Abnahme
[VI] Máy công cu, nghiêm thu
[EN] Acceptance of machine tools