TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

werkzeugmaschinen

Máy công cụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Máy cống cu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nghiệm thu máy công cụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Trang 357 thay vì 356

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lắp đặt máy công cụ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Máy cõng cu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp đăt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Máy công cu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nghiêm thu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

werkzeugmaschinen

machine tools

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Acceptance of machine tools

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Installation of machine tools

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

werkzeugmaschinen

Werkzeugmaschinen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abnahme

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufstellung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkzeugmaschinen

[VI] Máy công cụ

[EN] Machine tools

Werkzeugmaschinen

[VI] Máy cống cu

[EN] Machine tools

Werkzeugmaschinen,Abnahme

[VI] Nghiệm thu máy công cụ

[EN] Acceptance of machine tools

Werkzeugmaschinen,Abnahme

[VI] Trang 357 thay vì 356

[EN] Acceptance of machine tools

Werkzeugmaschinen,Aufstellung

[VI] Lắp đặt máy công cụ

[EN] Installation of machine tools

Werkzeugmaschinen,Aufstellung

[VI] Máy cõng cu, lắp đăt

[EN] Installation of machine tools

Werkzeugmaschinen,Abnahme

[VI] Máy công cu, nghiêm thu

[EN] Acceptance of machine tools

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Werkzeugmaschinen

Werkzeugmaschinen

machine tools