TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp đăt

Máy cõng cu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lắp đăt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lắp đăt

Installation of machine tools

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lắp đăt

Werkzeugmaschinen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufstellung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkzeugmaschinen,Aufstellung

[VI] Máy cõng cu, lắp đăt

[EN] Installation of machine tools