Arbeitsmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] machine
[VI] máy làm việc, máy công cụ
Werkzeugmaschine /f/CNSX/
[EN] machine tool
[VI] máy cắt kim loại, máy công cụ
Werkzeugmaschine /f/Đ_KHIỂN/
[EN] machine tool
[VI] máy cắt kim loại, máy công cụ
Werkzeugmaschine /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] machine tool
[VI] máy cắt kim loại, máy công cụ