Việt
cưa cụt
cắt cụt
thu
tiếp
nhận
nghiêm thu
tiếp nhận
Đức
Abnahmeeines gliedes
Abnahmeeines gliedes /(y)/
sự] cắt cụt, cưa cụt; 2. [sự] thu, tiếp, nhận, nghiêm thu, tiếp nhận; -
(y) abnehmen vt, amputieren vt