Einsteigeöffnung /f =, -en (hàng không)/
của vào, lối vào (máy bay).
Zutritt /m -(e)s/
sự vào, lối vào; kein Zutritt! không có lôi vào!; Zutritt verboten! cấm vào!
Einmarsch /m -es, -märsche/
1. [sự] tiến vào, bưóc vào, vào; 2. (thể thao) lối vào (sân vận động của các vận động viên).
Freitreppe /f =, -n/
cổng vào, lối vào, lói đi đến, bậc thềm chính, cầu thang chính;
Zugang /m -(e)s, “Sän/
1. [sự] đén gần, tđi gần; 2. lối vào, lối đi qua; (quân sự) đưông ti4n, đưòng vào, đường tiếp cận, lói vào; - verboten! cám vào!; 3. [sự, mức] tăng thêm, tăng.