Việt
sự vào
lối vào
Anh
admission
entrance
inflow
admittance
access/ admission/admittance/entry
Đức
Zutritt
Zugang
kein Zutritt!
không có lôi vào!; ~
Zutritt, Zugang
Zutritt /m -(e)s/
sự vào, lối vào; kein Zutritt! không có lôi vào!; Zutritt verboten! cấm vào!
entrance; admission; inflow