TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zutritt

sự vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zutritt

admission

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entrance

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

inflow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

admittance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

access/ admission/admittance/entry

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zutritt

Zutritt

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zugang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kein Zutritt!

không có lôi vào!; ~

Từ điển Polymer Anh-Đức

access/ admission/admittance/entry

Zutritt, Zugang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zutritt /m -(e)s/

sự vào, lối vào; kein Zutritt! không có lôi vào!; Zutritt verboten! cấm vào!

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zutritt

admission

Zutritt

admittance

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Zutritt

entrance; admission; inflow