TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

admittance

độ dẫn nạp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn nạp

 
Tự điển Dầu Khí

dẫn nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dẫn nạp <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

admittance

admittance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

conductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunt admittance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

admittance

Scheinleitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Admittanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wellenleitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Queradmittanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querscheinleitwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstückdurchgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstückdurchlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zutritt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

admittance

admittance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admittance en dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admittance transversale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passage de pièce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

admittance

[L] (lsừ) chấp hữu một tô địa có đóng thuế (Xch copy hold) - admittance of attorney - chỉ dịnh một luật sư - admittance of a partner - nhập vô làm một thành viên mới ửong một vụ kinh doanh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zutritt

admittance

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Scheinleitwert

[EN] admittance

[VI] độ dẫn nạp < v>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

admittance

độ dẫn nạp Độ dẫn nạp của mạch điện, đơn vị là simen. Độ dẫn nạp (Y) là đại lượng nghịch đảo của trở kháng (1/Z).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

admittance

độ dẫn nạp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admittance /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Admittanz; Scheinleitwert

[EN] admittance

[FR] admittance

admittance /IT-TECH,TECH,INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Admittanz; Scheinleitwert

[EN] admittance

[FR] admittance

admittance,shunt admittance /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Queradmittanz; Querscheinleitwert

[EN] admittance; shunt admittance

[FR] admittance en dérivation; admittance transversale

admittance,work clearance /ENG-MECHANICAL/

[DE] Durchlass; Werkstückdurchgang; Werkstückdurchlass

[EN] admittance; work clearance

[FR] passage; passage de pièce

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheinleitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance

[VI] dẫn nạp

Wellenleitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance

[VI] độ dẫn nạp

Admittanz /f/ÂM, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance

[VI] dẫn nạp

Leitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance, conductance

[VI] dẫn nạp, điện dẫn

Tự điển Dầu Khí

admittance

[əd'mitəns]

  • danh từ

    o   (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    admittance

    Entrance, or the right or permission to enter.