TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫn nạp

dẫn nạp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dẫn nạp

admittance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

conductance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 admittance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dẫn nạp

Einlaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Scheinleitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Admittanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Herstellung der Formteile wird das Reaktionsgemisch entweder in die offene Form eingebracht (Bild  1) und diese vor Beginn des Steigprozesses verschlossen oder ähnlich dem Spritzgießen über eine Öffnung in die geschlossene Schäumform eingespritzt.

Để chế tạo các chi tiết định hình, hỗn hợp phản ứng, hoặc được cho vào một khuôn mở (Hình 1) và đóng khuôn trước khi bắt đầu quá trình "nở dâng cao", hoặc phun hỗn hợp phản ứng vào khuôn đóng kín qua ống dẫn nạp liệu tương tự kỹ thuật đúc phun.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admittance

dẫn nạp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheinleitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance

[VI] dẫn nạp

Admittanz /f/ÂM, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance

[VI] dẫn nạp

Leitwert /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] admittance, conductance

[VI] dẫn nạp, điện dẫn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẫn nạp

(kỹ) Einlaß m