TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò dọc

lò dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò xuyên vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hành lang drainway water ~ hành lang tiêu thoát nước mine ~ lò nối vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hành lang mỏ traverse ~ hành lang cắt qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công trình khai đào thẳng góc với đường phương waste ~ hầm tháo nước infiltration ~ hành lang thâm nhập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lối vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cửa vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm lò vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lò dọc

 drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thirl

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gallery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

entry

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

entry

lối vào, cửa vào, hầm lò vận chuyển, lò dọc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thirl

lò dọc, lò xuyên vỉa, lò nối vỉa

gallery

lò dọc, lò nối vỉa; hầm; hành lang drainway water ~ hành lang tiêu thoát nước mine ~ lò nối vỉa; hành lang mỏ traverse ~ hành lang cắt qua; công trình khai đào thẳng góc với đường phương waste ~ hầm tháo nước infiltration ~ hành lang thâm nhập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift

lò dọc