Việt
ge
đén gần
tđi gần
lối vào
lối đi qua
tăng thêm
tăng.
Đức
Zugang
Zugang /m -(e)s, “Sän/
1. [sự] đén gần, tđi gần; 2. lối vào, lối đi qua; (quân sự) đưông ti4n, đưòng vào, đường tiếp cận, lói vào; - verboten! cám vào!; 3. [sự, mức] tăng thêm, tăng.