TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einordnen

phân loại

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng...lại ' .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vào làn đường quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einordnen

position

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

classify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

categorise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rank vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to collate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einordnen

einordnen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einstufen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

klassifizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kumulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vereinigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einordnen

classer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interclasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist schwer einzuordnen

rất khó đánh giá anh ta là người như thế nào.

es fällt ihm schwer, sich in die Gemeinschaft einzuordnen

hắn cảm thấy khó hòa đồng vào tập thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einordnen,kumulieren,mischen,vereinigen /IT-TECH,TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] to collate

[FR] interclasser

einordnen,kumulieren,mischen,vereinigen /IT-TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] collate

[FR] interclasser

Từ điển Polymer Anh-Đức

rank vb

einordnen, einstufen, klassifizieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einordnen /(sw. V.; hat)/

xếp đặt; sắp xếp; bố trí; phân loại; xếp loại;

er ist schwer einzuordnen : rất khó đánh giá anh ta là người như thế nào.

einordnen /(sw. V.; hat)/

chạy (xe) vào làn đường quy định;

einordnen /(sw. V.; hat)/

tự thích ứng; thích nghi; hòa đồng;

es fällt ihm schwer, sich in die Gemeinschaft einzuordnen : hắn cảm thấy khó hòa đồng vào tập thể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einordnen /n -s/

sự] đỉnh., vào, đóng...lại ' (giấy tờ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einordnen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] grade

[VI] phân loại, sắp xếp (thực phẩm)

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

einordnen

[DE] einordnen

[EN] position, classify, categorise

[FR] classer

[VI] phân loại