TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collate

đôi chiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

so sánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

so lựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắp xếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

collate

collate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

collate

einordnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kumulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vereinigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kollationieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sortieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

collate

interclasser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollationieren /vt/IN/

[EN] collate

[VI] so lựa

sortieren /vt/M_TÍNH/

[EN] collate, sort

[VI] so lựa, sắp xếp, phân loại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collate /IT-TECH/

[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen

[EN] collate

[FR] interclasser

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

collate

hòa trộn Tồ hợp hat hoặc nhiều các tập hợp có thứ tự tương tự cùa các giá tri thành một tập họp có thề hoặc không thề có cùng trật tợ như các tập hợp ban đầu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collate

đôi chiếu, so sánh