Việt
đôi chiếu
so sánh
so lựa
sắp xếp
phân loại
Anh
collate
sort
Đức
einordnen
kumulieren
mischen
vereinigen
kollationieren
sortieren
Pháp
interclasser
kollationieren /vt/IN/
[EN] collate
[VI] so lựa
sortieren /vt/M_TÍNH/
[EN] collate, sort
[VI] so lựa, sắp xếp, phân loại
collate /IT-TECH/
[DE] einordnen; kumulieren; mischen; vereinigen
[FR] interclasser
hòa trộn Tồ hợp hat hoặc nhiều các tập hợp có thứ tự tương tự cùa các giá tri thành một tập họp có thề hoặc không thề có cùng trật tợ như các tập hợp ban đầu.
đôi chiếu, so sánh