TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kollationieren

so lựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

soát theo bản gôc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soát lại bản chép hay bản in so với bản gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kollationieren

collate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kollationieren

kollationieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleich/en

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergleichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kollationieren

collationnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kollationieren,Vergleich/en,Vergleichung /TECH/

[DE] Kollationieren; Vergleich/en; Vergleichung

[EN] collating

[FR] collationnement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollationieren /[kolatsio'ni:ran] (sw. V.; hat)/

soát lại bản chép hay bản in so với bản gốc;

kollationieren /[kolatsio'ni:ran] (sw. V.; hat)/

(việc đóng sách) kiểm tra lại các tay sách hoặc trang sách (xem có đầy đủ không);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kollationieren /vt/

soát (bản chép) theo bản gôc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kollationieren /vt/IN/

[EN] collate

[VI] so lựa