TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào khi

vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào khi

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Giftig beim Einatmen, Verschlucken und bei Berührung mit der Haut

Độc khi hít vào, khi nuốt vào và khi tiếp xúc với da

Sehr giftig beim Einatmen, Verschlucken und bei Berührung mit der Haut

Rất độc khi hít vào, khi nuốt vào và khi tiếp xúc với da

Gesundheitsschädlich beim Einatmen, Verschlucken und bei Berührung mit der Haut

Hại sức khỏe khi hít vào, khi nuốt vào và khi tiếp xúc với da

Giftig: ernste Gefahr irreversiblen Schadens durch Einatmen, Berührung mit der Haut und durch Verschlucken

Độc: Nguy cơ lớn gây tổn thương khó hồi phục khi hít vào, khi tiếp xúc với da và nuốt vào

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie werden entweder direkt bei der Kunststoffherstellung zugesetzt oder werden erst bei der Verarbeitung zugeführt.

Chúng được trực tiếp cho vào khi sản xuất chất dẻo hoặc chỉ cho vào khi gia công.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem Wintermorgen

vào một buổi sáng mùa đông

am 3

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an /[an] (Präp. mit Dativ u. Akk.)/

(dùng với Dativ để chỉ thời gian, cho biết thời điểm) vào; vào lúc; vào khi;

vào một buổi sáng mùa đông : an einem Wintermorgen : am 3