TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

z

trở kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tử số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số hiệu nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số thứ tự nguyên tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàm phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

z n =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= chữ thú hai mưói sáu của mẫu tự Đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentrale trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban chắp hành trung ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm trung tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

án tù giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

não trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hL- oéò?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

o ze a na ri um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

z

Z

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

z

Z

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schichtverbundstoffe, z. B. Skier

:: Vật liệu composite ghép lớp, thí dụ ván trượt tuyết

Elektromotor, z. B. Förderband:

Động cơ điện, thí dụ như băng chuyền:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Störgrößen z

Đại lượng gây nhiễu z

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Realteil (z. B. Realteil z) Imaginärteil (z. B. Imaginärteil z)

Phần thực (t.d. phần thực z) Phần ảo (t.d. phần ảo z)

Ordnungszahl Z

Nguyên tử khối Z

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bekam drei Jahre Z

hắn bị kết án ba năm tù giam. Z: Zeta (xêta, chữ thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp).

-s, ...ien

thủy cung, bể nuôi cá biển loại lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Z /das; - (Jargon verhüllend)/

án tù giam (Zuchthaus);

er bekam drei Jahre Z : hắn bị kết án ba năm tù giam. Z: Zeta (xêta, chữ thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp).

z /wi. sehen .hirn, das (Anat)/

não trung gian;

z /im .bei [tsimbal], die; -, -n/

hL- oéò?;

z /ohne Zeichnung (không có 1985 bản vẽ). 2. ohne Zensur (không cho điểm), o^e.an [’olsea.-n], der, -s, -e/

đại dương; biển; o ze a na ri um; das;

-s, ...ien : thủy cung, bể nuôi cá biển loại lớn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

z

z n =, = chữ thú hai mưói sáu của mẫu tự Đức.

z

zu tói, đển, vào, về.

z

Zentrale trung tâm, ban chắp hành trung ương, bộ phận chính, điểm trung tâm.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Z

[EN]

[VI]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Z /v_tắt/ĐIỆN (Impedanz)/

[EN] Z (impedance)

[VI] trở kháng

Z /v_tắt/KTH_NHÂN (Atomzahl)/

[EN] Z (atomic number)

[VI] nguyên tử số, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử

Z /v_tắt/V_LÝ, (Teilfunktion, Zustandsfunktion)/

[EN] Z (partition function)

[VI] hàm phân bố

z /v_tắt (Kompressibilitätsfaktor)/NH_ĐỘNG/

[EN] z (compressibility factor)

[VI] hệ số nén