TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

án tù giam

án tù giam

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án khổ sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

án tù giam

Z

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuchthaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bekam drei Jahre Z

hắn bị kết án ba năm tù giam. Z: Zeta (xêta, chữ thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Z /das; - (Jargon verhüllend)/

án tù giam (Zuchthaus);

hắn bị kết án ba năm tù giam. Z: Zeta (xêta, chữ thứ sáu trong bảng chữ cái Hy Lạp). : er bekam drei Jahre Z

Zuchthaus /das (früher, noch Schweiz.)/

(o Pl ) án tù giam; án khổ sai (Zuchthausstrafe);