TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếm lĩnh

sự chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm đóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếm cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chiếm lĩnh

Bemächtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezwingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bemächtigung /die; -/

sự chiếm lĩnh; sự chiếm đoạt; sự chế ngự;

Besetzung /die; -, -en/

(quân sự) sự chiếm đóng; sự chiếm lĩnh; sự chiếm cứ (Okkupation);

Bezwingung /die; -en (PI. selten)/

sự khắc phục; sự chiến thắng; sự chinh phục; sự chiếm lĩnh; sự bị chinh phục;