Việt
chiếm dóng
xâm lược.
sự chiếm đóng
sự chiếm giữ
Đức
Okkupation
Okkupation /[okupa'tsio:n], die; -, -en/
sự chiếm đóng;
(Rechtsspr veraltend) sự chiếm giữ;
Okkupation /f =, -en/
sự] chiếm dóng, xâm lược.