Việt
sự bị chiếm đóng
sự bị chiếm giữ
Đức
Besetzung
unter feindlicher Besetzung Stehen
chịu dưới sự chiếm đóng của quân thù.
Besetzung /die; -, -en/
sự bị chiếm đóng; sự bị chiếm giữ;
chịu dưới sự chiếm đóng của quân thù. : unter feindlicher Besetzung Stehen