TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 occupy

chiếm cứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiếm lĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độc quyền tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giữ gìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 occupy

 occupy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monopolize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural monopoly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mount

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occupy

chiếm cứ

 occupy /xây dựng/

sử dụng ở

 hold, occupy /toán & tin/

chiếm

 monopolize, occupy /toán & tin/

chiếm lĩnh

natural monopoly, occupy

độc quyền tự nhiên

maintain, monopolize, mount, occupy, retain

giữ gìn