TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

natural monopoly

độc quyền tự nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Độc quyền tự nhiên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Anh

natural monopoly

Natural monopoly

 
Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 occupy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

natural monopoly

độc quyền tự nhiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural monopoly /toán & tin/

độc quyền tự nhiên

natural monopoly, occupy

độc quyền tự nhiên

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Natural monopoly

Độc quyền tự nhiên.

Thuật ngữ kinh tế viễn thông Anh-Việt

Natural monopoly

Độc quyền tự nhiên Độc quyền tự nhiên xuất hiện khi hiệu quả sản xuất và phân phối của một ngành đạt đuợc tối đa khi chỉ có một nguời cung cấp duy nhất. Độc quyền tự nhiên phát sinh từ hai nguồn: - Tính kinh tế nhờ quy mô (economies of scale). - Tính kinh tế nhờ phạm vi (economies of scope).