TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwandeln

đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anwandeln

anwandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gefühl wandelte ihn an

nỗi xúc động tràn ngập tâm hồn hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwandeln /(sw. V.; hat) (geh.)/

đột nhập; xâm chiếm; chiếm lĩnh; chi phối (erfassen, befallen, überkommen);

ein Gefühl wandelte ihn an : nỗi xúc động tràn ngập tâm hồn hắn.