TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mải miết

mải miết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loay hoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúi húi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
miệt mài

hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấn thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mải miết

Aufmerksamkeit widmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frönen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
miệt mài

nachgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

am Auto pusseln

lúi húi với chiếc ô tô.

seiner Arbeit nachgehen

miệt mài làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pusseln /[’pusaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

loay hoay; lúi húi; cắm cúi; mải miết [aus + Dat : bên, với ];

lúi húi với chiếc ô tô. : am Auto pusseln

frönen /[’froman] (sw. V.; hat) (geh.)/

mải miết; miệt mài; đắm mình; say mê; dốc hết sức lực; thời gian (cho một việc gì);

nachgehen /(unr. V.; ist)/

hoạt động; miệt mài; mải miết; dấn thân;

miệt mài làm việc. : seiner Arbeit nachgehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mải miết

Aufmerksamkeit widmen